Đọc nhanh: 闲逛 (nhàn cuống). Ý nghĩa là: đi lang thang; đi loanh quanh.
闲逛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lang thang; đi loanh quanh
闲暇时到外面随便走走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲逛
- 他常 偷闲 看书
- Anh ấy thường tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 他 总是 说 一些 闲话
- Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.
- 我们 就是 喜欢 闲逛
- Chúng tôi chỉ thích đi dạo.
- 他 总是 喜欢 探 闲事
- Anh ấy luôn thích quan tâm đến chuyện không đâu.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
- 他们 经常 逛 夜市
- Họ thường đi dạo ở chợ đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逛›
闲›