Đọc nhanh: 蹓跶 (lựu đáp). Ý nghĩa là: dạo bộ; thả bộ; tản bộ; đi dạo; đi bách bộ. Ví dụ : - 吃过晚饭,到街上蹓跶蹓跶。 Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
蹓跶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo bộ; thả bộ; tản bộ; đi dạo; đi bách bộ
散步;闲走
- 吃 过 晚饭 , 到 街上 蹓 跶 蹓 跶
- Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹓跶
- 你 到哪去 蹓 弯儿 啦
- bạn đi dạo ở đâu?
- 蹓 大街
- dạo bộ ngoài phố.
- 吃 过 晚饭 , 到 街上 蹓 跶 蹓 跶
- Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
- 到 公园 去 蹓 一 蹓
- đến công viên dạo bộ.
- 他 说 着 , 一 转身 就 想 蹓
- anh ấy nói rồi, quay người lại lặng lẽ ra đi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
跶›
蹓›