Đọc nhanh: 闲荡 (nhàn đãng). Ý nghĩa là: đi lang thang; đi loanh quanh; chơi rong; xớn.
闲荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lang thang; đi loanh quanh; chơi rong; xớn
闲逛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 总是 说 一些 闲话
- Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.
- 他 总是 喜欢 探 闲事
- Anh ấy luôn thích quan tâm đến chuyện không đâu.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
闲›