Đọc nhanh: 门庭冷落,门堪罗雀 (môn đình lãnh lạc môn kham la tước). Ý nghĩa là: Sân vắng, giăng lưới chim sẻ ở cửa (thành ngữ); hoàn toàn vắng vẻ.
门庭冷落,门堪罗雀 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân vắng, giăng lưới chim sẻ ở cửa (thành ngữ); hoàn toàn vắng vẻ
The courtyard is deserted, you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门庭冷落,门堪罗雀
- 门庭冷落
- nhà cửa vắng vẻ.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 请 关上门 , 不要 让 冷气 跑掉
- Hãy đóng cửa lại, đừng để máy lạnh thoát hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
堪›
庭›
罗›
落›
门›
雀›