Đọc nhanh: 钥匙圈用小饰物 (thược thi khuyên dụng tiểu sức vật). Ý nghĩa là: Hạt nhỏ;trang sức dùng cho vòng đeo chìa khóa.
钥匙圈用小饰物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt nhỏ;trang sức dùng cho vòng đeo chìa khóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钥匙圈用小饰物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 她 不 小心 失 了 钥匙
- Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 他 不 小心 丢失 了 钥匙
- Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa.
- 她 不 小心 丢掉 了 钥匙
- Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa.
- 我 不 小心 把 钥匙 弄 丢 了
- Tôi không cẩn thận làm mất chìa khóa rồi.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
圈›
⺌›
⺍›
小›
物›
用›
钥›
饰›