精密计时器 jīngmì jìshí qì
volume volume

Từ hán việt: 【tinh mật kế thì khí】

Đọc nhanh: 精密计时器 (tinh mật kế thì khí). Ý nghĩa là: Đồng hồ bấm giây.

Ý Nghĩa của "精密计时器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精密计时器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng hồ bấm giây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密计时器

  • volume volume

    - 精密仪器 jīngmìyíqì

    - máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.

  • volume volume

    - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • volume volume

    - 模具设计 mújùshèjì hěn 精密 jīngmì

    - Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.

  • volume volume

    - duì 这位 zhèwèi 不速 bùsù zhī de 精密 jīngmì 计划 jìhuà

    - Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 为了 wèile 统计 tǒngjì 投资 tóuzī gèng 精确 jīngquè de 测量 cèliáng 器具 qìjù

    - Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机器 jīqì de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精密 jīngmì

    - Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 手术室 shǒushùshì yǒu 许多 xǔduō 精密 jīngmì de 器具 qìjù

    - Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 精密仪器 jīngmìyíqì zài 运输 yùnshū 途中 túzhōng yào 严加 yánjiā 防护 fánghù

    - những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao