瞬时计 shùnshí jì
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn thì kế】

Đọc nhanh: 瞬时计 (thuấn thì kế). Ý nghĩa là: Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở nhiều địa điểm.

Ý Nghĩa của "瞬时计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞬时计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở nhiều địa điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬时计

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 用点 yòngdiǎn lái 计算 jìsuàn 时间 shíjiān

    - Người xưa dùng điểm để tính thời gian.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí hái shèng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đếm ngược còn 5 phút nữa.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - cóng 这个 zhègè 时候 shíhou 他们 tāmen de 演戏 yǎnxì 计划 jìhuà jiù 开始 kāishǐ le

    - Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ le

    - Đếm ngược đã bắt đầu.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà hěn 详细 xiángxì 相反 xiāngfǎn què 没有 méiyǒu 时间 shíjiān

    - Kế hoạch của cô rất chi tiết nhưng ngược lại, cô không có thời gian.

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 预计 yùjì 晚点 wǎndiǎn yuē liǎng 小时 xiǎoshí

    - Xe buýt dự kiến ​​sẽ bị trễ khoảng hai giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBBQ (月山月月手)
    • Bảng mã:U+77AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao