针头线脑儿 zhēntóuxiànnǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【châm đầu tuyến não nhi】

Đọc nhanh: 针头线脑儿 (châm đầu tuyến não nhi). Ý nghĩa là: đồ vụn vặt.

Ý Nghĩa của "针头线脑儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

针头线脑儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ vụn vặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针头线脑儿

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo ér 虎头虎脑 hǔtóuhǔnǎo de 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - cóng 头儿 tóuer 做起 zuòqǐ

    - làm từ đầu.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • volume volume

    - 针线活儿 zhēnxiànhuóer

    - việc may vá thêu thùa

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe 线头 xiàntóu zhǎo 针脚 zhēnjiǎo ( 比喻 bǐyù 寻找 xúnzhǎo 事情 shìqing de 线索 xiànsuǒ )

    - tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 一条线 yītiáoxiàn 一条线 yītiáoxiàn 织到 zhīdào 什么 shénme 时候 shíhou cái shì 个头儿 gètouer ya

    - dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao