Đọc nhanh: 针头线脑儿 (châm đầu tuyến não nhi). Ý nghĩa là: đồ vụn vặt.
针头线脑儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ vụn vặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针头线脑儿
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 针线活儿
- việc may vá thêu thùa
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
线›
脑›
针›