Đọc nhanh: 选科 (tuyến khoa). Ý nghĩa là: tuyển khoa.
选科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyển khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选修科
- môn học tự chọn.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 她 选择 了 艺术专科
- Cô ấy chọn chuyên ngành nghệ thuật.
- 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
选›