Đọc nhanh: 叩头虫 (khấu đầu trùng). Ý nghĩa là: bổ củi.
叩头虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ củi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩头虫
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 这 馒头 生虫 了 , 真膈 应
- Cái bánh bao này có dòi rồi, thật buồn nôn!
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
头›
虫›