Đọc nhanh: 针头线脑 (châm đầu tuyến não). Ý nghĩa là: kim chỉ; cái kim sợi chỉ; đồ vụn vặt.
针头线脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim chỉ; cái kim sợi chỉ; đồ vụn vặt
(针头线脑儿) 缝纫用的针线等物比喻零碎细小的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针头线脑
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
线›
脑›
针›