Đọc nhanh: 金窝银窝不如自己的狗窝 (kim oa ngân oa bất như tự kỉ đích cẩu oa). Ý nghĩa là: không có nơi nào giống như nhà (thành ngữ).
金窝银窝不如自己的狗窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có nơi nào giống như nhà (thành ngữ)
there's no place like home (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金窝银窝不如自己的狗窝
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 我 有 两个 酒窝 , 遗传 自我 的 爸爸
- tôi có hai lúm đồng tiền là do di truyền từ bố.
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他 从来不 夸大 自己 的 功劳
- anh ấy không bao giờ phóng đại thành tích của mình.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
如›
己›
狗›
的›
窝›
自›
金›
银›