被窝儿 bèiwō er
volume volume

Từ hán việt: 【bị oa nhi】

Đọc nhanh: 被窝儿 (bị oa nhi). Ý nghĩa là: túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ).

Ý Nghĩa của "被窝儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ)

为睡觉叠成的长筒形的被子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被窝儿

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 有个 yǒugè 大窝儿 dàwōér

    - Trên mặt đất có một cái hốc lớn.

  • volume volume

    - bèi 零七八碎 língqībāsuì de 事儿 shìer 缠住 chánzhù le 走不开 zǒubùkāi

    - bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.

  • volume volume

    - 差点儿 chàdiǎner bèi 自行车 zìxíngchē 撞倒 zhuàngdǎo

    - Tôi suýt bị xe đạp xô ngã

  • volume volume

    - 儿子 érzi bèi 陌生人 mòshēngrén bào 起来 qǐlai jiù hǎo

    - Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.

  • volume volume

    - 瓶盖 pínggài ér 已经 yǐjīng bèi níng wāi le

    - Nắp chai đã bị vặn.

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • volume volume

    - gāng bèi 逐出 zhúchū 师门 shīmén 这会儿 zhèhuìer zhèng 怅然若失 chàngránruòshī zài 墙边 qiángbiān 徘徊 páihuái

    - Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao