Đọc nhanh: 被窝儿 (bị oa nhi). Ý nghĩa là: túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ).
被窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ)
为睡觉叠成的长筒形的被子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被窝儿
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 我 儿子 被 陌生人 抱 起来 就 好 哭
- Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.
- 瓶盖 儿 已经 被 拧 歪 了
- Nắp chai đã bị vặn.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
窝›
被›