野外 yěwài
volume volume

Từ hán việt: 【dã ngoại】

Đọc nhanh: 野外 (dã ngoại). Ý nghĩa là: ngoài trời; bên ngoài; ngoài tự nhiên. Ví dụ : - 我们周末去野外露营。 Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.. - 他喜欢在野外散步。 Anh ấy thích đi dạo ngoài trời.. - 一群牛在野外吃草。 Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

Ý Nghĩa của "野外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

野外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoài trời; bên ngoài; ngoài tự nhiên

离居民点较远的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 野外 yěwài 露营 lùyíng

    - Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 野外 yěwài 散步 sànbù

    - Anh ấy thích đi dạo ngoài trời.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野外

  • volume volume

    - 野兔 yětù 生活 shēnghuó zài 野外 yěwài

    - Thỏ rừng sống trong hoang dã.

  • volume volume

    - 野外作业 yěwàizuòyè

    - Bài tập dã ngoại.

  • volume volume

    - 野外 yěwài 活动 huódòng

    - Hoạt động dã ngoại

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 野外 yěwài 生活 shēnghuó bèi 大大 dàdà 高估 gāogū le

    - Cuộc sống hoang dã được đánh giá rất cao.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 野外 yěwài 散步 sànbù

    - Anh ấy thích đi dạo ngoài trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 野外 yěwài 露营 lùyíng

    - Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.

  • - 家人 jiārén 周末 zhōumò 常去 chángqù 郊外 jiāowài gǎo 野餐 yěcān

    - Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao