Đọc nhanh: 野外剧 (dã ngoại kịch). Ý nghĩa là: dã ngoại kịch.
野外剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dã ngoại kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野外剧
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 野外作业
- Bài tập dã ngoại.
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 她 和 家人 周末 常去 郊外 搞 野餐
- Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
外›
野›