Đọc nhanh: 野豌豆 (dã oản đậu). Ý nghĩa là: cây đậu dại.
野豌豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đậu dại
巢菜的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野豌豆
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
豌›
野›