Đọc nhanh: 里瓦几亚条约 (lí ngoã kỉ á điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Livadia (1879) giữa Nga và Trung Quốc, liên quan đến lãnh thổ ở Turkistan thuộc Trung Quốc, được đàm phán lại năm 1881 (Hiệp ước St. Petersburg).
里瓦几亚条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Livadia (1879) giữa Nga và Trung Quốc, liên quan đến lãnh thổ ở Turkistan thuộc Trung Quốc, được đàm phán lại năm 1881 (Hiệp ước St. Petersburg)
Treaty of Livadia (1879) between Russia and China, relating to territory in Chinese Turkistan, renegotiated in 1881 (Treaty of St. Petersburg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里瓦几亚条约
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
- 约请 几位 老同学 到 家里 聚一聚
- mời mấy người bạn cũ đến nhà họp mặt.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
几›
条›
瓦›
约›
里›