Đọc nhanh: 里瓦尔多 (lí ngoã nhĩ đa). Ý nghĩa là: Rivaldo.
里瓦尔多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rivaldo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里瓦尔多
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 我们 家里 有 很多 瓦器
- Nhà chúng tôi có rất nhiều đồ sành.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
瓦›
里›