Đọc nhanh: 阿尔茨海默症 (a nhĩ tì hải mặc chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Alzheimer, chứng mất trí nhớ tuổi già.
阿尔茨海默症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Alzheimer
Alzheimer's disease
✪ 2. chứng mất trí nhớ tuổi già
senile dementia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔茨海默症
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
海›
症›
茨›
阿›
默›