Đọc nhanh: 酵母膳食补充剂 (diếu mẫu thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men.
酵母膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酵母膳食补充剂
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 我们 要 补充 知识
- Chúng ta cần bổ sung kiến thức.
- 我 需要 补充 一些 水
- Tôi cần thêm một ít nước.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 我 补充 一下 楼上 的 意见
- Tôi bổ sung chút ý kiến bạn trước.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
母›
膳›
补›
酵›
食›