Đọc nhanh: 腐蚀性药笔 (hủ thực tính dược bút). Ý nghĩa là: Bút sáp ăn da để cầm máu; Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu.
腐蚀性药笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút sáp ăn da để cầm máu; Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐蚀性药笔
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
笔›
腐›
药›
蚀›