Đọc nhanh: 酣畅淋漓 (hàm sướng lâm li). Ý nghĩa là: nội dung của trái tim một người (thành ngữ).
酣畅淋漓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội dung của trái tim một người (thành ngữ)
to one's heart's content (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣畅淋漓
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 痛快淋漓
- vui sướng tràn trề.
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 墨迹 淋漓
- vết mực loang lỗ.
- 淋漓尽致
- bài văn tinh tế sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淋›
漓›
畅›
酣›