淋漓 línlí
volume volume

Từ hán việt: 【lâm li】

Đọc nhanh: 淋漓 (lâm li). Ý nghĩa là: nhễ nhại; đầm đìa, niềm vui tràn trề; vui tràn trề, lâm ly. Ví dụ : - 大汗淋漓。 mồ hôi nhễ nhại.. - 墨迹淋漓。 vết mực loang lỗ.. - 鲜血淋漓。 máu me đầm đìa.

Ý Nghĩa của "淋漓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋漓 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhễ nhại; đầm đìa

形容湿淋淋往下滴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - 鲜血淋漓 xiānxuèlínlí

    - máu me đầm đìa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. niềm vui tràn trề; vui tràn trề

形容畅快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痛快淋漓 tòngkuàilínlí

    - vui sướng tràn trề.

  • volume volume

    - 淋漓尽致 línlíjìnzhì

    - bài văn tinh tế sâu sắc.

✪ 3. lâm ly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋漓

  • volume volume

    - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • volume volume

    - 痛快淋漓 tòngkuàilínlí

    - vui sướng tràn trề.

  • volume volume

    - 鲜血淋漓 xiānxuèlínlí

    - máu me đầm đìa.

  • volume volume

    - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - 淋漓尽致 línlíjìnzhì

    - bài văn tinh tế sâu sắc.

  • volume volume

    - 血水 xuèshuǐ 渗出 shènchū 淋漓 línlí

    - Máu chảy ra đầm đìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYUB (水卜山月)
    • Bảng mã:U+6F13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình