半酣 bàn hān
volume volume

Từ hán việt: 【bán hàm】

Đọc nhanh: 半酣 (bán hàm). Ý nghĩa là: uống chưa đủ đô; uống chưa đã; uống chưa mềm môi.

Ý Nghĩa của "半酣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半酣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uống chưa đủ đô; uống chưa đã; uống chưa mềm môi

指已喝了一半程度,还未尽酒兴的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半酣

  • volume volume

    - 首班车 shǒubānchē 早晨 zǎochén 五点 wǔdiǎn bàn 发车 fāchē

    - chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - 半酣 bànhān

    - nửa say nửa tỉnh

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián de 房价 fángjià 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWTM (一田廿一)
    • Bảng mã:U+9163
    • Tần suất sử dụng:Trung bình