Đọc nhanh: 落落寡欢 (lạc lạc quả hoan). Ý nghĩa là: sầu muộn, không vui.
落落寡欢 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sầu muộn
melancholy
✪ 2. không vui
unhappy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落落寡欢
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 她 不 喜欢 被 冷落
- Cô ấy không thích bị thờ ơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
欢›
落›