郁郁不得志 yùyù bùdé zhì
volume volume

Từ hán việt: 【úc úc bất đắc chí】

Đọc nhanh: 郁郁不得志 (úc úc bất đắc chí). Ý nghĩa là: chua xót vì mất hy vọng của một người.

Ý Nghĩa của "郁郁不得志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郁郁不得志 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chua xót vì mất hy vọng của một người

soured by the loss of one's hopes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁郁不得志

  • volume volume

    - 郁郁不乐 yùyùbùlè

    - buồn bực không vui; buồn thiu.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • volume volume

    - 郁郁 yùyù 不得志 bùdézhì

    - đau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.

  • volume volume

    - 花园 huāyuán de 树木 shùmù 长得 zhǎngde 郁郁 yùyù

    - cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 抑郁症 yìyùzhèng 发作 fāzuò le

    - Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.

  • volume volume

    - le 同志 tóngzhì men de 慰问信 wèiwènxìn 不由得 bùyóude 一股 yīgǔ 热流 rèliú 传遍 chuánbiàn 全身 quánshēn

    - đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao