Đọc nhanh: 郁郁不乐 (úc úc bất lạc). Ý nghĩa là: bất mãn (thành ngữ).
郁郁不乐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất mãn (thành ngữ)
discontented (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁郁不乐
- 郁郁不乐
- buồn bực không vui; buồn thiu.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 郁郁 不得志
- đau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 天气 不好 我 感到 十分 郁闷
- Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
乐›
郁›