Đọc nhanh: 酒言酒语 (tửu ngôn tửu ngữ). Ý nghĩa là: lời nói dưới ảnh hưởng của rượu (thành ngữ).
酒言酒语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói dưới ảnh hưởng của rượu (thành ngữ)
words spoken under the influence of alcohol (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒言酒语
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
语›
酒›