白道 báidào
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đạo】

Đọc nhanh: 白道 (bạch đạo). Ý nghĩa là: chu kỳ mặt trăng (quỹ đạo mặt trăng quay quanh trái đất).

Ý Nghĩa của "白道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu kỳ mặt trăng (quỹ đạo mặt trăng quay quanh trái đất)

月球绕地球运行的轨道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白道

  • volume volume

    - 不至于 bùzhìyú lián zhè 一点 yìdiǎn 道理 dàoli 明白 míngbai

    - Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yòng 大白菜 dàbáicài zuò de

    - Món này làm từ cải thảo.

  • volume volume

    - 说黑道白 shuōhēidàobái ( 任意 rènyì 评论 pínglùn )

    - nói trắng nói đen.

  • volume volume

    - 白天 báitiān 街道 jiēdào shàng hěn 热闹 rènao

    - Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 阐明 chǎnmíng bái 这个 zhègè 道理 dàoli

    - Cô ấy giải thích rõ đạo lý này.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le 其中 qízhōng de 道理 dàoli

    - Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn duì shuō de měi 一句 yījù huà měi 一个 yígè 道理 dàoli dōu 不是 búshì 白说 báishuō de

    - Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao