各处 gè chù
volume volume

Từ hán việt: 【các xứ】

Đọc nhanh: 各处 (các xứ). Ý nghĩa là: nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn, đâu đâu.

Ý Nghĩa của "各处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

各处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn

到处

✪ 2. đâu đâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各处

  • volume volume

    - tuī 各处 gèchù

    - mở rộng mọi nơi

  • volume volume

    - 静脉 jìngmài 分布 fēnbù zài 身体 shēntǐ 各处 gèchù

    - Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.

  • volume volume

    - 物业 wùyè 处理 chǔlǐ 业主 yèzhǔ 各类 gèlèi 问题 wèntí

    - Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 各自 gèzì de 处事 chǔshì 方式 fāngshì

    - Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 处理 chǔlǐ 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề.

  • volume volume

    - 各行各业 gèhánggèyè dōu yǒu 自己 zìjǐ de 难处 nánchǔ

    - Mỗi ngành nghề đều có khó khăn riêng của mình.

  • volume volume

    - zài 杭州 hángzhōu 盘桓 pánhuán le 几天 jǐtiān 游览 yóulǎn le 各处 gèchù 名胜 míngshèng

    - Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.

  • - 酒店 jiǔdiàn de shòu 报处 bàochù 提供 tígōng 当天 dàngtiān de 新闻 xīnwén 各类 gèlèi 报纸 bàozhǐ

    - Quầy bán báo của khách sạn cung cấp các bản tin và báo chí của ngày hôm đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao