逊色 xùnsè
volume volume

Từ hán việt: 【tốn sắc】

Đọc nhanh: 逊色 (tốn sắc). Ý nghĩa là: chỗ thua kém, thua kém, kém (về mặt chất lượng), thua kém. Ví dụ : - 毫无逊色 không chút thua kém. - 并不逊色 không phải là kém cỏi

Ý Nghĩa của "逊色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

逊色 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ thua kém, thua kém

不及之处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không chút thua kém

✪ 2. kém (về mặt chất lượng)

差劲

Ví dụ:
  • volume volume

    - bìng 逊色 xùnsè

    - không phải là kém cỏi

✪ 3. thua kém

能力或条件较差, 不能与之相比

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊色

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không chút thua kém

  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

  • volume volume

    - bìng 逊色 xùnsè

    - không phải là kém cỏi

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao