Đọc nhanh: 毫不逊色 (hào bất tốn sắc). Ý nghĩa là: không thua kém về bất kỳ khía cạnh nào.
毫不逊色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thua kém về bất kỳ khía cạnh nào
not inferior in any respect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不逊色
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 并 不 逊色
- không phải là kém cỏi
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他 慌张 的 神色 不 对
- Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
毫›
色›
逊›