部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Tử (子) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 逊
愻
遜
逊 là gì? 逊 (Tốn). Bộ Sước 辵 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ丨一丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 2. kém. Từ ghép với 逊 : 稍遜一籌 Kém hơn một bậc Chi tiết hơn...
- 稍遜一籌 Kém hơn một bậc