退场 tuìchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thối trường】

Đọc nhanh: 退场 (thối trường). Ý nghĩa là: rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát. Ví dụ : - 运动员退场 vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.. - 演出结束请观众退场。 Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.

Ý Nghĩa của "退场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

退场 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát

离开演出、比赛等的场所

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 退场 tuìchǎng

    - vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù qǐng 观众 guānzhòng 退场 tuìchǎng

    - Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退场

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō

    - một trận phong ba; một phen tranh chấp.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 退场 tuìchǎng

    - vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 幻梦 huànmèng

    - giấc mộng hão huyền

  • volume volume

    - 退出 tuìchū le 会场 huìchǎng

    - Cô ấy đã rời khỏi hội trường.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 商场 shāngchǎng

    - Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù qǐng 观众 guānzhòng 退场 tuìchǎng

    - Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 退出 tuìchū 这场 zhèchǎng 竞争 jìngzhēng

    - Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao