Đọc nhanh: 去娱乐场 Ý nghĩa là: Tới khu vui chơi giải trí (thăm các địa điểm có trò chơi giải trí). Ví dụ : - 周末我们计划去娱乐场玩游戏。 Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.. - 她喜欢带孩子去娱乐场度过周末。 Cô ấy thích dẫn các con đến khu vui chơi giải trí vào cuối tuần.
去娱乐场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tới khu vui chơi giải trí (thăm các địa điểm có trò chơi giải trí)
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
- 她 喜欢 带 孩子 去 娱乐场 度过 周末
- Cô ấy thích dẫn các con đến khu vui chơi giải trí vào cuối tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去娱乐场
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 拿 着 一个 合去 市场
- Anh ấy cầm một cái đấu đi chợ.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
- 她 喜欢 带 孩子 去 娱乐场 度过 周末
- Cô ấy thích dẫn các con đến khu vui chơi giải trí vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
去›
场›
娱›