Đọc nhanh: 近处 (cận xứ). Ý nghĩa là: gần đây.
近处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần đây
nearby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近处
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 她 的 忍耐 已近 尽处
- Sự nhẫn nại của cô ấy gần như đã đạt đến cực hạn.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 脚步声 从 远处 渐渐 逼近
- tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 远大 的 事业 要 从切 近处 做起
- sự nghiệp to lớn bắt đầu từ những gì gần gũi nhất.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
近›