Đọc nhanh: 返台 (phản thai). Ý nghĩa là: trở về Đài Loan.
返台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở về Đài Loan
to return to Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返台
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 这台 彩电 , 先后 返修 了 两次
- cái ti vi màu này, đã sửa đi sửa lại hai lần rồi.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
返›