Đọc nhanh: 远方 (viễn phương). Ý nghĩa là: viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ. Ví dụ : - 远方的来客。 khách phương xa.
远方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ
距离较远的地方
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远方
- 他 两 指指 向 了 远方
- Anh ấy chỉ hai ngón tay về phía xa.
- 他 因罪 被 谴至 远方
- Anh ấy vì tội lỗi bị đày đến nơi xa.
- 他 跷着 脚看 远方
- Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.
- 他 的 眼睛 朝 远方 望去
- Mắt anh ấy nhìn về phía xa.
- 他 一直 悬望 远方 的 她
- Anh ấy vẫn luôn mong đợi cô ấy ở nơi xa.
- 他 收到 了 来自 远方 的 电
- Anh ấy nhận được điện báo từ xa.
- 他 恍惚 地 看着 远方
- Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.
- 他 一直 惦着 远方 的 家人
- Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
远›