远方 yuǎnfāng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn phương】

Đọc nhanh: 远方 (viễn phương). Ý nghĩa là: viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ. Ví dụ : - 远方的来客。 khách phương xa.

Ý Nghĩa của "远方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

远方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ

距离较远的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng de 来客 láikè

    - khách phương xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远方

  • volume volume

    - liǎng 指指 zhǐzhǐ xiàng le 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy chỉ hai ngón tay về phía xa.

  • volume volume

    - 因罪 yīnzuì bèi 谴至 qiǎnzhì 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy vì tội lỗi bị đày đến nơi xa.

  • volume volume

    - 跷着 qiāozhe 脚看 jiǎokàn 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing cháo 远方 yuǎnfāng 望去 wàngqù

    - Mắt anh ấy nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 悬望 xuánwàng 远方 yuǎnfāng de

    - Anh ấy vẫn luôn mong đợi cô ấy ở nơi xa.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 来自 láizì 远方 yuǎnfāng de diàn

    - Anh ấy nhận được điện báo từ xa.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 看着 kànzhe 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 惦着 diànzhe 远方 yuǎnfāng de 家人 jiārén

    - Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao