Đọc nhanh: 迈克尔·克莱顿 (mại khắc nhĩ khắc lai đốn). Ý nghĩa là: Michael Crichton (1942-), nhà văn kinh dị công nghệ Hoa Kỳ, tác giả của Công viên kỷ Jura.
迈克尔·克莱顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michael Crichton (1942-), nhà văn kinh dị công nghệ Hoa Kỳ, tác giả của Công viên kỷ Jura
Michael Crichton (1942-), US techno-thriller writer, author of Jurassic Park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈克尔·克莱顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
莱›
迈›
顿›