Đọc nhanh: 阿比西尼亚官话 (a bí tây ni á quan thoại). Ý nghĩa là: Amharic (ngôn ngữ).
阿比西尼亚官话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amharic (ngôn ngữ)
Amharic (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿比西尼亚官话
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
官›
尼›
比›
西›
话›
阿›