Đọc nhanh: 迈克尔·乔丹 (mại khắc nhĩ kiều đan). Ý nghĩa là: Michael Jordan (1963-) vận động viên bóng rổ Hoa Kỳ.
迈克尔·乔丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michael Jordan (1963-) vận động viên bóng rổ Hoa Kỳ
Michael Jordan (1963-) US basketball player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈克尔·乔丹
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
乔›
克›
尔›
迈›