伯灵顿 bó líng dùn
volume volume

Từ hán việt: 【bá linh đốn】

Đọc nhanh: 伯灵顿 (bá linh đốn). Ý nghĩa là: Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa), Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ), Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ).

Ý Nghĩa của "伯灵顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯灵顿 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)

加拿大安大略省南部一个城市,位于安大略湖湖畔,汉密尔顿的郊区

✪ 2. Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ)

美国爱荷华州东南部一个城市,位于密西西比河畔的山上建于19世纪30年代,曾是爱荷华地区的临时首府 (1838-1840年)

✪ 3. Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ)

美国马萨诸塞州东北部一个城镇,是波士顿的一个居住郊区

✪ 4. Burling (thành phố bắc trung bộ bang North Carolina, Mỹ)

美国北卡罗来纳州中北部一城市,位于格林斯伯勒东部,是一个工业化地区的纺织中心

✪ 5. Burlington (thành phố lớn nhất bang Vermont, Mỹ)

美国佛蒙特州西北部一城市,在蒙彼利埃西北偏西,位于的尚普兰湖边,是该州最大的城市,在1812年的战争期间曾是陆军和海军基地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯灵顿

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 弗兰克 fúlánkè · 威灵顿 wēilíngdùn

    - Tôi đã gặp Frank Wellington.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 成为 chéngwéi 现代 xiàndài de 米尔顿 mǐěrdùn · 伯利 bólì 演员 yǎnyuán 传说 chuánshuō 伟岸 wěiàn 无比 wúbǐ

    - Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - 威灵顿 wēilíngdùn 牛排 niúpái dài 配料 pèiliào de 土豆 tǔdòu ma

    - Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 大家 dàjiā dùn pǎo kāi le

    - Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao