Đọc nhanh: 波士顿 (ba sĩ đốn). Ý nghĩa là: Boston (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Massachusetts, Mỹ). Ví dụ : - 几个波士顿号码和一通打去罗德岛的电话 Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.. - 汤姆在波士顿呆了几年? Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?. - 我有时间去波士顿杀这种蠢蛋吗 Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
✪ 1. Boston (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Massachusetts, Mỹ)
美国马萨诸塞州首府和最大城市,位于该州的东部,马萨诸塞湾的一个海湾波士顿湾上建于17世纪,是18世纪反对英国暴动的领导中心和19世纪废奴 思想的强烈支持者现在是一个主要的商业、金融和教育中心
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 汤姆 在 波士顿 呆 了 几年 ?
- Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波士顿
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 汤姆 在 波士顿 呆 了 几年 ?
- Tom đã sống bao nhiêu năm ở Boston?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 我 有 时间 去 波士顿 杀 这种 蠢蛋 吗
- Có vẻ như tôi có thời gian để đuổi theo một tên ngốc nào đó ở Boston?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
波›
顿›