Đọc nhanh: 迄今 (hất kim). Ý nghĩa là: đến tận bây giờ; cho đến nay. Ví dụ : - 自古迄今。 từ xưa đến nay.. - 迄今为止。 cho đến nay.
迄今 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến tận bây giờ; cho đến nay
到现在
- 自古迄今
- từ xưa đến nay.
- 迄今为止
- cho đến nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迄今
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 自古迄今
- từ xưa đến nay.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 迄今为止
- cho đến nay.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 迄今
- đến nay.
- 为啥 今天 不 上班 ?
- Tại sao hôm nay không đi làm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
迄›