迄今 qìjīn
volume volume

Từ hán việt: 【hất kim】

Đọc nhanh: 迄今 (hất kim). Ý nghĩa là: đến tận bây giờ; cho đến nay. Ví dụ : - 自古迄今。 từ xưa đến nay.. - 迄今为止。 cho đến nay.

Ý Nghĩa của "迄今" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

迄今 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến tận bây giờ; cho đến nay

到现在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自古迄今 zìgǔqìjīn

    - từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 迄今为止 qìjīnwéizhǐ

    - cho đến nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迄今

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - 事到如今 shìdàorújīn 后悔 hòuhuǐ 来不及 láibùjí le

    - Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.

  • volume volume

    - 自古迄今 zìgǔqìjīn

    - từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 五年 wǔnián qián 很少 hěnshǎo 为人所知 wéirénsuǒzhī de 微信 wēixìn 如今 rújīn 妇孺皆知 fùrújiēzhī

    - WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.

  • volume volume

    - 迄今为止 qìjīnwéizhǐ

    - cho đến nay.

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn 距今 jùjīn 已经 yǐjīng 三个 sāngè yuè le

    - Việc đó cách đây ba tháng rồi.

  • volume volume

    - 迄今 qìjīn

    - đến nay.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Tại sao hôm nay không đi làm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hất , Ngật
    • Nét bút:ノ一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YON (卜人弓)
    • Bảng mã:U+8FC4
    • Tần suất sử dụng:Cao