Đọc nhanh: 词曲 (từ khúc). Ý nghĩa là: từ khúc; lời và nhạc; tên gọi chung cho Từ và Khúc.
词曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ khúc; lời và nhạc; tên gọi chung cho Từ và Khúc
词和曲的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
词›