Đọc nhanh: 催眠曲 (thôi miên khúc). Ý nghĩa là: bài hát ru con; khúc hát ru.
催眠曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài hát ru con; khúc hát ru
催婴儿入睡时唱的歌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催眠曲
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
曲›
眠›