Đọc nhanh: 迂回战 (vu hồi chiến). Ý nghĩa là: đánh vòng. Ví dụ : - 迂回战术 chiến thuật vu hồi.
迂回战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh vòng
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回战
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 一份 回礼
- một phần quà
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
战›
迂›