迂回战 yūhuí zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【vu hồi chiến】

Đọc nhanh: 迂回战 (vu hồi chiến). Ý nghĩa là: đánh vòng. Ví dụ : - 迂回战术 chiến thuật vu hồi.

Ý Nghĩa của "迂回战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迂回战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh vòng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回战

  • volume volume

    - 迂回 yūhuí 包抄 bāochāo

    - bọc đánh vu hồi

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 回礼 huílǐ

    - một phần quà

  • volume volume

    - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • volume volume

    - 回程 huíchéng yòng de 时间 shíjiān 平时 píngshí zhǎng 因为 yīnwèi 飞机 fēijī 不能 bùnéng 飞越 fēiyuè 战区 zhànqū

    - Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.

  • volume volume

    - 迂回 yūhuí

    - quanh co; ngoằn ngoèo

  • volume volume

    - 带回 dàihuí le 很多 hěnduō 战利品 zhànlìpǐn

    - Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình