Đọc nhanh: 边际支出曲线 (biên tế chi xuất khúc tuyến). Ý nghĩa là: Đường chi phí biên.
边际支出曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường chi phí biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际支出曲线
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 他 支出 了 10000 元
- Anh ấy đã chi tiêu 10,000 tệ.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
支›
曲›
线›
边›
际›