Đọc nhanh: 边际产品 (biên tế sản phẩm). Ý nghĩa là: Marginal product Sản phẩm cận biên.
边际产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal product Sản phẩm cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际产品
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
边›
际›