Đọc nhanh: 曲线 (khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường cong, đồ thị (đường cong biểu thị các tham số của các quá trình vật lí, hoá học, thống kê học...). Ví dụ : - 设计师画了几条曲线。 Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.. - 曲线变化得很明显。 Đường cong thay đổi rất rõ rệt.. - 他画出的曲线很流畅。 Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
曲线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường cong
动点运动时; 方向连续变化所成的线
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. đồ thị (đường cong biểu thị các tham số của các quá trình vật lí, hoá học, thống kê học...)
在平面上表示的物理、化学、统计学过程等随参数变化的线
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
线›